Tiếng Đức | Nghĩa | Tiếng Đức | Nghĩa |
eins | một | dreizehn | mười ba |
zwei | hai | vierzehn | mười bốn |
drei | ba | fünfzehn | mười lăm |
vier | bốn | -zehn | -teen |
fünf | năm | ||
sechs | sáu | zwanzig | hai mươi |
sieben | bảy | dreißig | ba mươi |
acht | tám | vierzig | bốn mươi |
neun | chín | -zig | -mươi |
zehn | mười | ||
elf | mười một | siebzehn | mười bảy |
zwölf | mười hai | siebzig | bảy mươi |